Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Cupra TCR 2.0 TSI (350 Hp) DSG 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Cupra | |||
Model | TCR | |||
Đời xe | TCR | |||
Năm sản xuất | 2018 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.0 TSI (350 Hp) DSG | |||
Công suất | 350 Hp @ 6200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 420 Nm @ 2000-5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 267 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 350 Hp @ 6200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 176.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 420 Nm @ 2000-5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1984 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1190 kg | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4363 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2666 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1950 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1950 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 6 DSG | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |