Cupra Formentor VZ5 2.5 TSI (390 Hp) 4Drive DSG 2021
Cupra Formentor VZ5 2.5 TSI (390 Hp) 4Drive DSG 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cupra Formentor VZ5 2.5 TSI (390 Hp) 4Drive DSG 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

VZ5 2.5 TSI (390 Hp) 4Drive DSG

Công suất

390 Hp @ 5700-7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 2250-5700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

230-231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
390 Hp @ 5700-7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
157.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 2250-5700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2480 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1608 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4468 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2681 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1561 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R20

Kích thước bánh trước

255/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành