Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCupra Formentor 1.4 TSI (245 Hp) e-HYBRID DSG 2021, 2022
Thương hiệuCupra
ModelFormentor
Đời xeFormentor
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.4 TSI (245 Hp) e-HYBRID DSG
Công suất150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)31-35 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1395 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1629 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2120 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)345 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4450 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1528 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1559 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 340-370x30-32 mm
Thắng sauVentilated discs, 310x22 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/40 R19 94W
Kích thước bánh trước245/40 R19 94W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị