Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCupra Ateca 2.0 TSI (300 Hp) 4Drive DSG 2018, 2019, 2020
Thương hiệuCupra
ModelAteca
Đời xeAteca
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (300 Hp) 4Drive DSG
Công suất300 Hp @ 5300-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)168 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)247 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 5300-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)151.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1557 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2150 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4376 mm
Chiều rộng (mm)1841 mm
Chiều cao (mm)1615 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2631 mm
Vết bánh trước (mm)1573 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số7 DSG
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 340x30 mm
Thắng sauDisc, 310x22 mm
Kích thước bánh trước245/40 R19
Kích thước bánh trước245/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị