Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCupra Ateca (facelift 2020) 2.0 TSI (190 Hp) 4Drive DSG 2023
Thương hiệuCupra
ModelAteca
Đời xeAteca (facelift 2020)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (190 Hp) 4Drive DSG
Công suất190 Hp @ 4200-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)176-192 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)212 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 4200-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén12.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2090 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)485 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4381 mm
Chiều rộng (mm)1841 mm
Chiều cao (mm)1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Coil spring, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauSpring Strut, Independent multi-link suspension, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 312x25 mm
Thắng sauDisc, 272x10 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/40 R19 94W
Kích thước bánh trước245/40 R19 94W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19 ET45
Công nghệ và Vận hành
Trang bị