Cupra Ateca (facelift 2020) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2023
Cupra Ateca (facelift 2020) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2023

Thông tin chung

Tên xe

Cupra Ateca (facelift 2020) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI (150 Hp) DSG

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

144-159 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

199 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1343 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4381 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2638 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Coil spring, Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Coil spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 312x25 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R19 96Y

Kích thước bánh trước

235/40 R19 96Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19 ET45

Công nghệ và Vận hành