Citroen Xsara Picasso (N68, Phase I) 1.8 16V (116 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Citroen Xsara Picasso (N68, Phase I) 1.8 16V (116 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xsara Picasso (N68, Phase I) 1.8 16V (116 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

187 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1749 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2128 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4276 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1637 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1434 mm

Vết bánh sau (mm)

1452 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Semi-independent suspension, longitudinal arms with transverse torsion shafts

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành