Citroen Xsara Coupe (N0, Phase II) VTS 1.6 i 16 V (109 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Citroen Xsara Coupe (N0, Phase II) VTS 1.6 i 16 V (109 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xsara Coupe (N0, Phase II) VTS 1.6 i 16 V (109 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

VTS 1.6 i 16 V (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

160 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1134 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1656 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4188 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1433 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành