Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen XM (Y4) 2.0 Turbo CT (147 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuCitroen
ModelXM
Đời xeXM (Y4)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Turbo CT (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1401 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1940 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1460 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4708 mm
Chiều rộng (mm)1794 mm
Chiều cao (mm)1396 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1447 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Wishbone
Hệ thống treo sauHydro-pneumatic element, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước bánh trước205/60 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị