Citroen XM (Y3) 2.0 i Turbo CT (141 Hp) Automatic 1993, 1994
Citroen XM (Y3) 2.0 i Turbo CT (141 Hp) Automatic 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Citroen XM (Y3) 2.0 i Turbo CT (141 Hp) Automatic 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i Turbo CT (141 Hp) Automatic

Công suất

141 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4708 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành