Citroen XM Break (Y4) 2.1 Turbo D12 (109 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Citroen XM Break (Y4) 2.1 Turbo D12 (109 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Citroen XM Break (Y4) 2.1 Turbo D12 (109 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 Turbo D12 (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2088 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1602 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

750 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1960 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4963 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1467 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1447 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành