Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Xantia (X2) 2.0 HDi (90 Hp) 1999, 2000, 2001
Thương hiệuCitroen
ModelXantia
Đời xeXantia (X2)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 HDi (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)154 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 2
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)45.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)878 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4524 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2740 mm
Vết bánh trước (mm)1502 mm
Vết bánh sau (mm)1454 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Wishbone
Hệ thống treo sauHydro-pneumatic element, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị