Citroen Visa (Phase II) 16 GTI (105 Hp) 1985, 1986
Citroen Visa (Phase II) 16 GTI (105 Hp) 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Visa (Phase II) 16 GTI (105 Hp) 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

16 GTI (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

266 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

673 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3725 mm

Chiều rộng (mm)

1535 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent coil spring

Thắng trước

Disc, 247 mm

Thắng sau

Drum, 180 mm

Kích thước bánh trước

185/60 R13

Kích thước bánh trước

185/60 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành