Citroen Visa (Phase II) 14 RS (54 Hp) CAT 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Citroen Visa (Phase II) 14 RS (54 Hp) CAT 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Visa (Phase II) 14 RS (54 Hp) CAT 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

14 RS (54 Hp) CAT

Công suất

54 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

103 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

151 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
103 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

674 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3725 mm

Chiều rộng (mm)

1526 mm

Chiều cao (mm)

1396 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2426 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent coil spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Công nghệ và Vận hành