Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen SpaceTourer M 2.0 BlueHDi (177 Hp) S&S Automatic 2016, 2017, 2018
Thương hiệuCitroen
ModelSpaceTourer
Đời xeSpaceTourer M
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 BlueHDi (177 Hp) S&S Automatic
Công suất177 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)151-159 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.1-6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4-5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7-6.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8-10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)88.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén16.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1655-1871 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)69 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)603 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3968 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4956 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1930 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3275 mm
Vết bánh trước (mm)1627 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 225/55 R17; 215/60 R17
Kích thước bánh trước215/65 R16; 225/55 R17; 215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị