Citroen Saxo (Phase I, 1996) 3-door 1.1 (60 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Citroen Saxo (Phase I, 1996) 3-door 1.1 (60 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Saxo (Phase I, 1996) 3-door 1.1 (60 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1124 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

953 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3718 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1381 mm

Vết bánh sau (mm)

1301 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Công nghệ và Vận hành