Citroen LNA 0.6 (36 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Citroen LNA 0.6 (36 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Citroen LNA 0.6 (36 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6 (36 Hp)

Công suất

36 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

52 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

126 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
36 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
52 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
652 cm3
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

770 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3384 mm

Chiều rộng (mm)

1522 mm

Chiều cao (mm)

1373 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1292 mm

Vết bánh sau (mm)

1241 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành