Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen LNA 0.6 (34 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986
Thương hiệuCitroen
ModelLN
Đời xeLNA
Năm sản xuất1983
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.6 (34 Hp)
Công suất34 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)49 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h24.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)125 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)34 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)49 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)652 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)70 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)710 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1035 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)214 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)532 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3427 mm
Chiều rộng (mm)1540 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)8.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauSpring Strut, Trailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị