Citroen LN 0.6 (32 Hp) 1976, 1977, 1978
Citroen LN 0.6 (32 Hp) 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Citroen LN 0.6 (32 Hp) 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6 (32 Hp)

Công suất

32 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

41 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

120 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
32 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
41 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
602 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

706 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1035 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3380 mm

Chiều rộng (mm)

1520 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành