Citroen Jumpy II (facelift 2012) 2.0 HDi (128 Hp) L1H1 29 2012, 2013, 2014, 2015
Citroen Jumpy II (facelift 2012) 2.0 HDi (128 Hp) L1H1 29 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Jumpy II (facelift 2012) 2.0 HDi (128 Hp) L1H1 29 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

3

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDi (128 Hp) L1H1 29

Công suất

128 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
128 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1739 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2898 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

5000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs, 304x28 mm

Thắng sau

Disc, 290x14 mm

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành