Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen CX I (Phase I, 1982) 20 (106 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985
Thương hiệuCitroen
ModelCX
Đời xeCX I (Phase I, 1982)
Năm sản xuất1982
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ20 (106 Hp)
Công suất106 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)166 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)176 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)106 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)166 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1235 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)325 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4659 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1360 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2845 mm
Vết bánh trước (mm)1514 mm
Vết bánh sau (mm)1360 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị