Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door 1.4 i (75 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door 1.4 i (75 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door 1.4 i (75 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

945 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

343 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

926 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4071 mm

Chiều rộng (mm)

1701 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1414 mm

Vết bánh sau (mm)

1414 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành