Citroen Xsara Picasso (N68) 1.6 (88 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Citroen Xsara Picasso (N68) 1.6 (88 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xsara Picasso (N68) 1.6 (88 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (88 Hp)

Công suất

88 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
88 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2128 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4257 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1637 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1434 mm

Vết bánh sau (mm)

1452 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành