Citroen Xsara Coupe (N0) 1.4 HDi (68 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Citroen Xsara Coupe (N0) 1.4 HDi (68 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xsara Coupe (N0) 1.4 HDi (68 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 HDi (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1399 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.7 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1112 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4167 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1401 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1423 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành