Citroen XM (Y3) 2.1 TD 12V (110 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Citroen XM (Y3) 2.1 TD 12V (110 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Citroen XM (Y3) 2.1 TD 12V (110 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 TD 12V (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

243 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
243 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2088 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành