Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen XM Break (Y3) 2.0 i Turbo CT (145 Hp) 1992, 1993, 1994
Thương hiệuCitroen
ModelXM
Đời xeXM Break (Y3)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i Turbo CT (145 Hp)
Công suất145 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)226 Nm @ 2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)202 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)226 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1500 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)720 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1960 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4965 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1465 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcHydro-pneumatic element
Hệ thống treo sauHydro-pneumatic element
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị