Citroen Xantia (X1) 2.0 i (123 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Citroen Xantia (X1) 2.0 i (123 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xantia (X1) 2.0 i (123 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (123 Hp) Automatic

Công suất

123 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RFX (XU10J2C/Z)
Công suất (HP)
123 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1238 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

878 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4444 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1387 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành