Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen SpaceTourer M 2.0 BlueHDi (145 Hp) S&S 2020, 2021, 2022
Thương hiệuCitroen
ModelSpaceTourer
Đời xeSpaceTourer M
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 BlueHDi (145 Hp) S&S
Công suất145 Hp @ 3700 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)145 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 3700 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén16.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1718-2138 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)69 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4959 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1950 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3275 mm
Vết bánh trước (mm)1620 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị