Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Jumpy III XS 1.6 BlueHDi (95 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuCitroen
ModelJumpy
Đời xeJumpy III XS
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 BlueHDi (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)144 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1560 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1497-1740 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2610 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4609 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1877-1950 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2925 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị