Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Jumpy III M e-Jumpy 50 kWh (136 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuCitroen
ModelJumpy
Đời xeJumpy III M
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơe-Jumpy 50 kWh (136 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)130 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1862-1874 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3100 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4959 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1877-1950 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3275 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị