Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Jumpy I Dispatch 2.0 HDi (94 Hp) 9 Seat 2000, 2001
Thương hiệuCitroen
ModelJumpy
Đời xeJumpy I Dispatch
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 HDi (94 Hp) 9 Seat
Công suất94 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)94 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)47.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1565 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2330 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1180 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4440 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1927 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.35 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTrailing arm, Torsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị