Citroen Jumpy I Combi (facelift 2004) 2.0 HDi 16V (109 Hp) 8 Seat 2004, 2005, 2006
Citroen Jumpy I Combi (facelift 2004) 2.0 HDi 16V (109 Hp) 8 Seat 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Jumpy I Combi (facelift 2004) 2.0 HDi 16V (109 Hp) 8 Seat 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDi 16V (109 Hp) 8 Seat

Công suất

109 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4522 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1936 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành