Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Jumpy I Combi (facelift 2004) 2.0 (136 Hp) Automatic 2004, 2005
Thương hiệuCitroen
ModelJumpy
Đời xeJumpy I Combi (facelift 2004)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi7
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (136 Hp) Automatic
Công suất136 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)232 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4522 mm
Chiều rộng (mm)1844 mm
Chiều cao (mm)1936 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị