Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Evasion (U6U) 2.0 Turbo C.T. (147 Hp) 1999, 2000
Thương hiệuCitroen
ModelEvasion
Đời xeEvasion (U6U)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Turbo C.T. (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 5300 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)271 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơXU10 J2TE
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1575 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)340 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4454 mm
Chiều rộng (mm)1816 mm
Chiều cao (mm)1714 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension, Wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị