Citroen Evasion (22) 1.9 TD (90 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Citroen Evasion (22) 1.9 TD (90 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Evasion (22) 1.9 TD (90 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

215 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
XUD9BTF
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4454 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1714 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.35 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension, Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành