Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Dyane I (Phase II) Dyane 4 (24 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974
Thương hiệuCitroen
ModelDyane
Đời xeDyane I (Phase II)
Năm sản xuất1970
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeSedan, Fastback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơDyane 4 (24 Hp)
Công suất24 Hp @ 6750 rpm.
Moment xoắn (Nm)30 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)105 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAYA2
Loại động cơ
Công suất (HP)24 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)30 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)435 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)68.5 mm
Đường kính piston (mm)59 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)590 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)925 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)20 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)250 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1340 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3870 mm
Chiều rộng (mm)1500 mm
Chiều cao (mm)1540 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1260 mm
Vết bánh sau (mm)1260 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị