Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen DS 3 (Phase II, 2014) Racing 1.6 T (202 Hp) 2014, 2015
Thương hiệuCitroen
ModelDS3
Đời xeDS 3 (Phase II, 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơRacing 1.6 T (202 Hp)
Công suất202 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)149 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)202 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1165 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1597 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)285 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)980 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3962 mm
Chiều rộng (mm)1717 mm
Chiều cao (mm)1443 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2464 mm
Vết bánh trước (mm)1488 mm
Vết bánh sau (mm)1491 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/40 R18
Kích thước bánh trước215/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị