Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen DS 3 (Phase II, 2014) Cabrio 1.2 PureTech (82 Hp) 2014, 2015
Thương hiệuCitroen
ModelDS3
Đời xeDS 3 (Phase II, 2014) Cabrio
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 PureTech (82 Hp)
Công suất82 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)112 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)82 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)90.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1032-1100 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1532 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)245 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3948 mm
Chiều rộng (mm)1715 mm
Chiều cao (mm)1458-1483 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2464 mm
Vết bánh trước (mm)1465-1469 mm
Vết bánh sau (mm)1467-1471 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2-10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước bánh trước195/55 R16; 205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị