Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Citroen DS 3 (Phase II, 2014) 1.6 THP (165 Hp) 2014, 2015, 2016 | |||
Thương hiệu | Citroen | |||
Model | DS3 | |||
Đời xe | DS 3 (Phase II, 2014) | |||
Năm sản xuất | 2014 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 3 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.6 THP (165 Hp) | |||
Công suất | 165 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 129 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 7.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.6 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 165 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 103.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1598 cm3 | |||
Số xi lanh | ||||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1215 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1605 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 285 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3948 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1715 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1458 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2464 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1465-1468 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1467-1471 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 6 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |