Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen DS 3 (Phase II, 2014) 1.6 e-HDi (90 Hp) ETG 2014, 2015
Thương hiệuCitroen
ModelDS3
Đời xeDS 3 (Phase II, 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 e-HDi (90 Hp) ETG
Công suất90 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)99 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)179 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1560 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1090 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1609 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)46 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)285 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)980 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3948 mm
Chiều rộng (mm)1715 mm
Chiều cao (mm)1458-1483 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2464 mm
Vết bánh trước (mm)1465-1468 mm
Vết bánh sau (mm)1467-1471 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước bánh trước195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị