Citroen DS 3  (Phase I) Cabrio 1.6 VTi (120 Hp) 2012, 2013, 2014
Citroen DS 3 (Phase I) Cabrio 1.6 VTi (120 Hp) 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Citroen DS 3 (Phase I) Cabrio 1.6 VTi (120 Hp) 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 VTi (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

245 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3948 mm

Chiều rộng (mm)

1715 mm

Chiều cao (mm)

1458-1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2452 mm

Vết bánh trước (mm)

1465-1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1467-1471 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2-10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước bánh trước

195/55 R16; 205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành