Citroen CX II Limousine 25 DTR Turbo (95 Hp) 1985, 1986, 1987
Citroen CX II Limousine 25 DTR Turbo (95 Hp) 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX II Limousine 25 DTR Turbo (95 Hp) 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Limousine 25 DTR Turbo (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M25/648
Công suất (HP)
95 Hp @ 3700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
22.25
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

507 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3095 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1368 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.40 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành