Citroen CX II 25 Ri (138 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Citroen CX II 25 Ri (138 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX II 25 Ri (138 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

25 Ri (138 Hp)

Công suất

138 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

211 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M25/659
Công suất (HP)
138 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
211 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8.75
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

507 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.50 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành