Citroen CX I (Phase I, 1982) Prestige 25 (138 Hp) 1983, 1984, 1985
Citroen CX I (Phase I, 1982) Prestige 25 (138 Hp) 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX I (Phase I, 1982) Prestige 25 (138 Hp) 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Prestige 25 (138 Hp)

Công suất

138 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

211 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
138 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
211 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8.75
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4916 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3095 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1368 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành