Citroen CX I Limousine 2500 D (75 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Citroen CX I Limousine 2500 D (75 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX I Limousine 2500 D (75 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Limousine 2500 D (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
22.25
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1376 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4916 mm

Chiều rộng (mm)

1734 mm

Chiều cao (mm)

1357 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3095 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.80 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành