Citroen CX I 2200 D (66 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978
Citroen CX I 2200 D (66 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX I 2200 D (66 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2200 D (66 Hp)

Công suất

66 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

146 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M22/621
Công suất (HP)
66 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2175 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
85.5 mm
Tỉ số nén
22.25
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1825 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4659 mm

Chiều rộng (mm)

1734 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.80 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành