Citroen CX I 2000 (106 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982
Citroen CX I 2000 (106 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX I 2000 (106 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4659 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.80 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành