Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C8 (Phase II, 2008) 2.0 HDi 16V (120 Hp) 2008, 2009
Thương hiệuCitroen
ModelC8
Đời xeC8 (Phase II, 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 HDi 16V (120 Hp)
Công suất120 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)182 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén17.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1976 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)225 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2948 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4727 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1752-1856 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2823 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1548 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.71 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị