Citroen C8 (Phase I) 2.2i 16V (158 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Citroen C8 (Phase I) 2.2i 16V (158 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C8 (Phase I) 2.2i 16V (158 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i 16V (158 Hp)

Công suất

158 Hp @ 5650 rpm.

Moment xoắn (Nm)

217 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EB 3FZ
Công suất (HP)
158 Hp @ 5650 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
217 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2230 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1648 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2948 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4727 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1766-1856 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2823 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.62 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành