Citroen C8 (Phase I) 2.0 HDi 16V (109 Hp) FAP Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Citroen C8 (Phase I) 2.0 HDi 16V (109 Hp) FAP Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C8 (Phase I) 2.0 HDi 16V (109 Hp) FAP Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDi 16V (109 Hp) FAP Automatic

Công suất

109 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EB RHT
Công suất (HP)
109 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2948 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4727 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1766-1856 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2823 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.62 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

2015/65 R15

Kích thước bánh trước

2015/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành